Trĩ ngoại là bệnh lý hậu môn trực tràng phổ biến, hình thành do giãn tĩnh mạch dưới đường lược, gây đau rát, chảy máu và sa búi trĩ. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị trĩ ngoại hiệu quả, theo các hướng dẫn y khoa mới nhất.
1. Tổng quan về trĩ ngoại
1.1. Định nghĩa
Trĩ ngoại là một loại bệnh lý xuất hiện do sự giãn nở bất thường của các tĩnh mạch ở vùng hậu môn, nằm phía dưới đường lược. Bệnh này không chỉ gây ra khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1.2. Phân loại
Trĩ ngoại có thể chia thành hai loại chính dựa theo số lượng búi trĩ: trĩ ngoại đơn lẻ (1 búi) và trĩ ngoại nhiều búi (2-3 búi hoặc nhiều hơn).

1.3. Nguyên nhân
Dưới đây là các yếu tố chính gây ra bệnh trĩ:
Táo bón và rặn khi đi đại tiện:
- Táo bón là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi bị táo bón, người bệnh phải rặn mạnh để tống phân ra ngoài, gây áp lực lên các tĩnh mạch.
- Việc rặn nhiều và thường xuyên làm suy yếu các mô nâng đỡ tĩnh mạch, dẫn đến giãn và hình thành búi trĩ.
Tiêu chảy kéo dài: Tiêu chảy kéo dài cũng có thể gây áp lực lên các tĩnh mạch ở hậu môn.
Chế độ ăn uống thiếu chất xơ:
- Chế độ ăn ít chất xơ dẫn đến phân khô cứng, gây khó khăn khi đi đại tiện và tăng nguy cơ táo bón.
- Chất xơ giúp phân mềm, dễ đi qua và giảm áp lực lên tĩnh mạch.
Ngồi hoặc đứng lâu:
- Ngồi hoặc đứng trong thời gian dài, đặc biệt trong công việc, có thể làm tăng áp lực lên các tĩnh mạch ở hậu môn và trực tràng.
- Ít vận động làm chậm quá trình lưu thông máu, tạo điều kiện cho máu ứ đọng và hình thành búi trĩ.
Mang thai:
- Trong thời kỳ mang thai, áp lực từ thai nhi lên các tĩnh mạch vùng chậu tăng lên, gây giãn các tĩnh mạch ở hậu môn và trực tràng.
- Sự thay đổi hormone cũng có thể góp phần làm yếu thành mạch.
Béo phì: Người béo phì có áp lực lớn hơn lên ổ bụng và các tĩnh mạch, tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.
Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: Hoạt động này có thể gây tổn thương và áp lực lên vùng hậu môn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.
Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc tăng khả năng mắc bệnh trĩ. Nếu trong gia đình có người bị bệnh trĩ, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, các mô nâng đỡ ở hậu môn và trực tràng dần suy yếu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.
Lao động nặng: Những người thường xuyên làm việc nặng, khuân vác có thể làm tăng áp lực lên các tĩnh mạch vùng hậu môn, dễ bị trĩ.

2. Triệu chứng để nhận biết Trĩ ngoại
Các triệu chứng của trĩ ngoại có thể khá rõ ràng và thường biểu hiện như sau:
Đi ngoài ra máu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, máu thường có màu đỏ tươi.
Cảm giác nặng tức ở hậu môn: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, mót rặn và áp lực ở vùng hậu môn.
Đau rát hậu môn: Cảm giác đau rát thường tăng lên trong và sau khi đi đại tiện. Cảm giác này có thể kéo dài cả ngày, đặc biệt khi ngồi.
Búi trĩ sa ra ngoài: Búi trĩ có thể xuất hiện bên ngoài hậu môn, có thể tự co vào hoặc cần phải dùng tay để đẩy lên.
Xuất hiện khối thịt thừa: Ở phần rìa hậu môn, có thể thấy một khối thịt thừa có màu tím hoặc đỏ, đặc trưng của búi trĩ.
Ngứa ngáy hậu môn cùng với dịch nhầy: Dịch nhầy có thể tiết ra từ búi trĩ, gây ra cảm giác ẩm ướt, ngứa ngáy và khó chịu.
Những triệu chứng này có thể biến đổi theo thời gian và mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng sẽ giúp người bị trĩ ngoại có thể điều trị kịp thời và hiệu quả hơn để tránh các biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe
3. Sự khác biệt trong điều trị trĩ ngoại và trĩ nội
Điều trị trĩ ngoại và trĩ nội có một số khác biệt quan trọng, chủ yếu do vị trí, triệu chứng và quá trình phát triển của bệnh.
Bảng 1: Sự khác biệt giữa điều trị trĩ ngoại và trĩ nội
|
Đặc điểm điều trị |
Trĩ nội |
Trĩ ngoại |
|
Phương pháp điều trị |
Chủ yếu nội khoa hoặc thủ thuật như thắt búi trĩ, chích xơ. |
Nội khoa là chính, có thể cắt khi nặng. |
|
Tình trạng đau |
Ít gây đau, thường không cần thuốc mạnh. |
Gây đau, thường yêu cầu thuốc giảm đau. |
|
Chế độ ăn uống |
Tăng cường chất xơ và nước uống. |
Tương tự, nhưng nhấn mạnh việc tránh táo bón. |
|
Thủ thuật ngoại khoa |
Thường chỉ cho cấp độ nặng. |
Có thể cần thiết cho các trường hợp nặng và huyết khối. |
3.1. Điều trị trĩ ngoại
Trĩ ngoại thường được điều trị dựa trên mức độ của bệnh và triệu chứng cụ thể:
Điều trị nội khoa:
- Thuốc uống: các thuốc có tác dụng tăng cường sức bền thành mạch, giảm tính căng giãn và ứ trệ tĩnh mạch, gồm các chất họ Flavonoid (Diosmin, hesperidin, rutoside), đặc biệt MPFF trong thuốc trĩ vi hạt 1000mg từ Pháp, thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen để giảm sự khó chịu.
- Thuốc dạng đặt hậu môn, thuốc mỡ bôi có thành phần hỗ trợ tăng trương lực tĩnh mạch, giảm đau, giảm phù nề, chống viêm và kháng khuẩn tại chỗ như Sucralafate trong mỡ thoa/ Viên đặt trĩ
- Chế độ tăng chất xơ, lượng chất xơ khuyến cáo mỗi ngày ở là 28g ở nữ và 38g ở nam giới.
- Kiêng các chất kích thích: các đồ cay nóng, rượu…
- Không đứng lâu, ngồi lâu gây gia tăng áp lực vùng hậu môn trực tràng
- Không rặn mạnh khi đi cầu vì khi cố gắng rặn sẽ tạo ra áp lực lớn hơn lên các tĩnh mạch ở trực tràng dưới làm búi trĩ phình to và dễ chảy máu.
- Điều trị các rối loạn đại tiện: táo bón, tiêu chảy. Nếu táo bón, ưu tiên nhóm tăng tạo khối lượng phân, nhuận tràng thẩm thấu. Tránh dùng nhóm nhuận tràng kích thích.
- Ngâm vùng hậu môn vào nước ấm 2 – 3 lần/ ngày làm cải thiện dòng máu, giãn cơ thắt hậu môn.

Điều trị ngoại khoa (đối với trĩ ngoại nặng):
- Thắt búi trĩ bằng dây chun: Thường áp dụng cho trĩ ngoại huyết khối, thắt giúp huyết lưu thông đến búi trĩ bị tắc nghẽn, làm giảm kích thước búi trĩ.
- Cắt búi trĩ: Có thể cần thiết trong trường hợp búi trĩ lớn, viêm nhiễm nặng hoặc huyết khối kèm theo.
3.2. Điều trị trĩ nội
Trĩ nội thường được điều trị theo các giai đoạn và triệu chứng, có thể bao gồm:
Điều trị nội khoa:
- Thuốc giảm đau, thuốc bôi: Cũng như đối với trĩ ngoại, có thể thuốc giảm đau và kem bôi dịu nhẹ.
- Thay đổi chế độ ăn uống và thói quen sống: Giống như trong điều trị trĩ ngoại, chú trọng đến chế độ ăn giàu chất xơ để ngăn ngừa táo bón.
- Thắt búi trĩ bằng vòng cao su: Cách này thường được áp dụng cho trĩ nội để ngăn chặn lưu thông máu đến búi trĩ, làm chúng teo lại.
- Chích xơ: Tiêm chất làm xơ vào búi trĩ giúp làm nhỏ búi trĩ lại.
- Tia hồng ngoại: Dùng nhiệt của ánh sáng hồng ngoại gây sẹo, xơ, giảm cấp máu cho búi trĩ. Mỗi lần làm từ 1 đến 2 búi trĩ, có thể lặp lại sau 2 – 4 tuần
- Cắt búi trĩ: Phẫu thuật cắt trĩ được thực hiện cho các trường hợp nặng (cấp độ 3 hoặc 4) mà điều trị nội khoa không hiệu quả.
Như vậy, điều trị trĩ ngoại và trĩ nội có sự khác biệt rõ ràng về phương pháp và cách tiếp cận, tùy thuộc vào từng tình trạng cụ thể của người bệnh. Theo dõi thêm các bài viết tại Daflon.com.vn để có thêm nhiều cập nhật và kiến thức bổ ích bạn nhé!
Thông tin trên trang web này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Varut Lohsiriwat (2012). Hemorrhoids: from basic pathophysiology to clinical management. World J gastroenterol; 18(17): 2009-2017
- Hyung Kyu Yang (2014). Hemorrhoids. Springer
- Carlo Ratto, Angelo Parello (2018). Hemorrhoids. Volume 2. Springer
- Turgut bora Cengiz (2019). Hemorrhoids: A range of treatments. Cleveland clinic Journal of medicine. Volume 86
- R. van Tol, J Kleijnen, Watson M., et al (2020). European society of coloproctogy: guideline for haemorrhoidal disease. The association of coloproctology of Great Britain and Ireland, 22, 650-662.
- Maingot’s Abdominal Operations, 13th Edition (2019), p.944
- American society of colon and rectal surgeons. Hemorrhoids. https://fascrs.org/patients/diseases-and-conditions/a-z/hemorrhoids[accessed on June 2, 2023]
- Lohsiriwat V, et al. Adv Ther2023; 40:117-32; 19. American society of colon and rectal surgeons. Hemorrhoids. https://fascrs.org/patients/diseases-and-conditions/a-z/hemorrhoids [accessed on June 2, 2023].
SERV-HD1-19-06-2025
